Có 1 kết quả:
走廊 zǒu láng ㄗㄡˇ ㄌㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) corridor
(2) aisle
(3) hallway
(4) colonnade
(5) passageway
(6) piazza
(7) veranda
(2) aisle
(3) hallway
(4) colonnade
(5) passageway
(6) piazza
(7) veranda
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0